Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfit
/'ʌn'fit/
Jump to user comments
tính từ
  • không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách
    • road unfit for motor traffic
      đường không dùng cho ô tô chạy được
    • to be unfit for a doctor
      không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
  • (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ
nội động từ
  • làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách
Related words
Related search result for "unfit"
Comments and discussion on the word "unfit"