Characters remaining: 500/500
Translation

discombobulated

Academic
Friendly

Từ "discombobulated" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "bị làm cho lúng túng", "mất bình tĩnh" hoặc cảm thấy bối rối. Từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc của một người khi họ không biết điều đang xảy ra hoặc khi mọi thứ không diễn ra như dự kiến.

Định Nghĩa:
  • Discombobulated (adjective): Bị làm cho lúng túng, bối rối, mất bình tĩnh.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the unexpected news, I felt completely discombobulated."
    • (Sau khi nhận được tin tức bất ngờ, tôi cảm thấy hoàn toàn lúng túng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The sudden change in plans left everyone discombobulated, unsure of what to do next."
    • (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi người bối rối, không biết phải làm gì tiếp theo.)
Biến Thể:
  • Discombobulate (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy lúng túng.
    • dụ: "The complicated instructions discombobulated the new employees."
    • (Hướng dẫn phức tạp đã làm cho các nhân viên mới cảm thấy lúng túng.)
Từ Gần Giống:
  • Confused: Bối rối, không chắc chắn.
  • Baffled: Bị làm cho bối rối, không hiểu.
  • Flustered: Bối rối, hoang mang.
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms):
  • Bewildered
  • Perplexed
  • Disoriented
Idioms Phrasal Verbs:
  • At sixes and sevens: Trong tình trạng hỗn độn, không kế hoạch rõ ràng.

    • dụ: "After the merger, the company was at sixes and sevens."
  • Throw someone for a loop: Làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ bối rối.

    • dụ: "The news of the sudden closure threw me for a loop."
Lưu Ý:
  • Từ "discombobulated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức phần hài hước. có thể không được hiểu trong các tình huống trang trọng, vậy bạn nên cân nhắc khi chọn từ này cho ngữ cảnh cụ thể.
Adjective
  1. bị làm cho lúng túng, mất bình tĩnh

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "discombobulated"