Từ "dispassionateness" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tức là sự lý trí, khách quan trong việc đánh giá tình huống hoặc quyết định.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
Trong một cuộc họp: "Her dispassionateness during the negotiations helped the team reach an agreement."
Trong một bài phê bình: "The critic's dispassionateness allowed for a fair evaluation of the film."
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Objective (khách quan) - không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
Impartial (vô tư, công bằng) - không thiên lệch, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay lợi ích cá nhân.
Rational (hợp lý) - dựa trên lý trí và lý luận.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Keep a cool head - giữ bình tĩnh, không để cảm xúc chi phối.
Take a step back - nhìn nhận vấn đề từ một khoảng cách, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học hoặc luật pháp, dispassionateness thường được coi là một phẩm chất quan trọng, giúp đưa ra các quyết định chính xác và công bằng trong các tình huống phức tạp.