Characters remaining: 500/500
Translation

dispassionateness

Academic
Friendly

Từ "dispassionateness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tức là sự lý trí, khách quan trong việc đánh giá tình huống hoặc quyết định.

Giải thích:
  • Dispassionateness (tính không cảm tính) khả năng nhìn nhận sự việc một cách khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân. Người dispassionateness thường đưa ra quyết định dựa trên lý trí sự phân tích hơn theo cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc họp: "Her dispassionateness during the negotiations helped the team reach an agreement."

    • (Sự không cảm tính của ấy trong suốt cuộc đàm phán đã giúp nhóm đạt được thỏa thuận.)
  2. Trong một bài phê bình: "The critic's dispassionateness allowed for a fair evaluation of the film."

    • (Sự không cảm tính của nhà phê bình đã cho phép đánh giá công bằng về bộ phim.)
Các biến thể của từ:
  • Dispassion (tính không cảm tính) - danh từ chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
  • Dispassionate (không cảm tính) - tính từ chỉ con người hoặc hành động không bị chi phối bởi cảm xúc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Objective (khách quan) - không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • Impartial (vô tư, công bằng) - không thiên lệch, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay lợi ích cá nhân.
  • Rational (hợp ) - dựa trên lý trí lý luận.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Keep a cool head - giữ bình tĩnh, không để cảm xúc chi phối.
  • Take a step back - nhìn nhận vấn đề từ một khoảng cách, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học hoặc luật pháp, dispassionateness thường được coi một phẩm chất quan trọng, giúp đưa ra các quyết định chính xác công bằng trong các tình huống phức tạp.
Noun
  1. giống dispassion

Comments and discussion on the word "dispassionateness"