Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dispatch-box
/dis'pætʃɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngoại giao) túi thư ngoại giao
  • tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
Related search result for "dispatch-box"
Comments and discussion on the word "dispatch-box"