Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disseizin
/'dis'si:zin/ Cách viết khác : (disseizin) /'dis'si:zin/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt
Related search result for "disseizin"
Comments and discussion on the word "disseizin"