Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dissipation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phung phí
    • La dissipation d'un patrimoine
      sự phung phí một gia sản
  • (văn học) cuộc sống phóng đãng
    • Vivre dans la dissipation
      sống phóng đãng
  • sự tan, sự tiêu tan
    • Dissipation d'un nuage
      sự tan đám mây
    • Dissipation de la migraine
      sự tiêu tan chứng đau nửa đầu
  • sự đãng trí
    • Elève qui a de la dissipation
      học sinh đãng trí
  • sự nghịch ngợm (trong lớp học)
    • Une classe en proie à la dissipation
      lớp học nghịch ngợm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghỉ ngơi
    • Plus de dissipation serait utile à sa santé
      sức khỏe của anh ấy cần nhiều nghỉ ngơi hơn
Comments and discussion on the word "dissipation"