Characters remaining: 500/500
Translation

dissolubility

/di,sɔlju'biliti/
Academic
Friendly

Từ "dissolubility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính hoà tan được" hay "độ hoà tan". miêu tả khả năng của một chất nào đó có thể tan trong một chất khác, thường trong nước.

Giải thích chi tiết:
  • Dissolubility (danh từ): Tính chất của một chất có thể hòa tan được trong một dung môi. dụ, muối tính hoà tan cao trong nước, trong khi dầu thì không.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dissolubility of sugar in water allows it to sweeten beverages easily."
    • (Tính hoà tan của đường trong nước cho phép làm ngọt đồ uống một cách dễ dàng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Researchers are studying the dissolubility of various compounds to improve pharmaceutical formulations."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính hoà tan của nhiều hợp chất khác nhau để cải thiện các công thức dược phẩm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dissolve (động từ): Tan ra, hòa tan. dụ: "The salt will dissolve in water." (Muối sẽ tan trong nước.)
  • Dissolution (danh từ): Quá trình hòa tan. dụ: "The dissolution of the tablet in water takes several minutes." (Quá trình hòa tan của viên thuốc trong nước mất vài phút.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solubility (danh từ): Tương tự như "dissolubility", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn. dụ: "The solubility of the drug is crucial for its effectiveness." (Độ hòa tan của thuốc rất quan trọng cho hiệu quả của .)
  • Dissoluble (tính từ): Có thể hòa tan. dụ: "This substance is dissoluble in alcohol." (Chất này có thể hòa tan trong rượu.)
Idioms phrasal verbs:
  • "Dissolve into thin air": Một thành ngữ có nghĩa biến mất hoàn toàn. dụ: "After he left, he seemed to dissolve into thin air." (Sau khi anh ấy rời đi, anh ấy dường như đã biến mất hoàn toàn.)
Tổng kết:

Từ "dissolubility" rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến các vấn đề thực tiễn hàng ngày.

danh từ
  1. tính hoà tan được; độ hoà tan
  2. tính ra được

Words Containing "dissolubility"

Comments and discussion on the word "dissolubility"