Từ "dissolubility" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính hoà tan được" hay "độ hoà tan". Nó miêu tả khả năng của một chất nào đó có thể tan trong một chất khác, thường là trong nước.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Researchers are studying the dissolubility of various compounds to improve pharmaceutical formulations."
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính hoà tan của nhiều hợp chất khác nhau để cải thiện các công thức dược phẩm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Dissolve (động từ): Tan ra, hòa tan. Ví dụ: "The salt will dissolve in water." (Muối sẽ tan trong nước.)
Dissolution (danh từ): Quá trình hòa tan. Ví dụ: "The dissolution of the tablet in water takes several minutes." (Quá trình hòa tan của viên thuốc trong nước mất vài phút.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Solubility (danh từ): Tương tự như "dissolubility", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ: "The solubility of the drug is crucial for its effectiveness." (Độ hòa tan của thuốc là rất quan trọng cho hiệu quả của nó.)
Dissoluble (tính từ): Có thể hòa tan. Ví dụ: "This substance is dissoluble in alcohol." (Chất này có thể hòa tan trong rượu.)
Idioms và phrasal verbs:
Tổng kết:
Từ "dissolubility" rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến các vấn đề thực tiễn hàng ngày.