Characters remaining: 500/500
Translation

dissonance

/'disənəns/
Academic
Friendly

Từ "dissonance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dissonance) nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, ngôn ngữ học, cả trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý.

Định nghĩa nghĩa của từ "dissonance":
  1. Âm nhạc: Trong âm nhạc, "dissonance" đề cập đến sự kết hợp giữa các nốt nhạc nghe không hài hòa, tạo ra cảm giác khó chịu cho người nghe. Đây thườngnhững âm thanh không ổn định cần được giải quyết sang một âm thanh hài hòa hơn (còn gọi là "consonance").

    • La dissonance entre les notes crée une tension dans la musique. (Sự nghịch tai giữa các nốt tạo ra một sự căng thẳng trong âm nhạc.)
  2. Ngôn ngữ học: Trong ngôn ngữ học, từ này có thể chỉ sự không hài hòa trong cách sử dụng ngôn ngữ, chẳng hạn như khi một câu văn diễn đạt ý tưởng không rõ ràng hoặc sự mâu thuẫn.

    • Il y a une dissonance dans son discours qui rend la compréhension difficile. (Có một sự không hài hòa trong bài phát biểu của anh ta khiến việc hiểu trở nên khó khăn.)
  3. Ý nghĩa bóng: "Dissonance" cũng được dùng để chỉ sự không hài hòa trong hành vi nguyên tắc, hay giữa các quan điểm khác nhau, dẫn đến sự mâu thuẫn hoặc khó xử.

    • La dissonance entre les principes et la conduite est souvent source de conflits. (Sự lủng củng giữa nguyên tắc cách xử sự thườngnguồn gốc của các xung đột.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Dissonant" (tính từ) là dạng tính từ của "dissonance", có nghĩanghịch tai hoặc không hài hòa.

    • Les accords dissonants peuvent enrichir une composition musicale. (Những hợp âm nghịch tai có thể làm phong phú thêm một tác phẩm âm nhạc.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Discorde" (sự bất hòa, xung đột)
    • "Inharmonie" (sự không hài hòa)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cognitive dissonance: Sự không hài hòa nhận thức, thuật ngữ trong tâmhọc chỉ trạng thái không thoải mái khi một người hai tư tưởng hoặc niềm tin mâu thuẫn nhau.

    • La dissonance cognitive peut amener une personne à changer ses croyances. (Sự không hài hòa nhận thức có thể khiến một người thay đổi niềm tin của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "dissonance" trong văn viết hoặc văn nói, bạn có thể khai thác sâu vào các khía cạnh triết học, xã hội học hoặc tâmhọc, chẳng hạn như phân tích mối quan hệ giữa các nguyên tắc đạo đức hành vi cá nhân trong xã hội hiện đại.

Kết luận:

"Dissonance" là một từ phong phú với nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) sự nghịch tai
  2. (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc
  3. (nghĩa bóng) sự không hài hòa, sự lủng củng
    • Dissonance entre les principes et la conduite
      sự lủng củng giữa nguyên tắc cách xử sự

Comments and discussion on the word "dissonance"