Từ "dissonance" trong tiếng Anh là một danh từ, có thể được hiểu đơn giản là sự không hòa hợp hoặc sự bất hòa. Trong lĩnh vực âm nhạc, "dissonance" đề cập đến các âm thanh không hòa quyện với nhau, tạo ra cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng cho người nghe. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong tâm lý học, nơi nó mô tả sự không nhất quán giữa các suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.
Âm nhạc: Trong âm nhạc, "dissonance" thường được sử dụng để chỉ những hợp âm hoặc nốt nhạc mà khi chơi cùng nhau cảm thấy không hòa hợp. Ví dụ, khi bạn nghe một bản nhạc có nhiều nốt nhạc không hòa quyện, bạn có thể cảm thấy sự "dissonance".
Tâm lý học: Trong tâm lý học, "cognitive dissonance" (sự nghịch lý nhận thức) là cảm giác khó chịu khi có sự mâu thuẫn giữa niềm tin và hành động của một người. Ví dụ, nếu ai đó hút thuốc nhưng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe, họ có thể cảm thấy sự nghịch lý này.
Dissonant (tính từ): Có nghĩa là "không hòa hợp", "bất hòa".
Dissonantly (trạng từ): Chỉ cách thức mà sự không hòa hợp xảy ra.