Characters remaining: 500/500
Translation

dissonance

/'disənəns/
Academic
Friendly

Từ "dissonance" trong tiếng Anh một danh từ, có thể được hiểu đơn giản sự không hòa hợp hoặc sự bất hòa. Trong lĩnh vực âm nhạc, "dissonance" đề cập đến các âm thanh không hòa quyện với nhau, tạo ra cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng cho người nghe. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong tâm lý học, nơi mô tả sự không nhất quán giữa các suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.

Giải thích chi tiết:
  1. Âm nhạc: Trong âm nhạc, "dissonance" thường được sử dụng để chỉ những hợp âm hoặc nốt nhạc khi chơi cùng nhau cảm thấy không hòa hợp. dụ, khi bạn nghe một bản nhạc nhiều nốt nhạc không hòa quyện, bạn có thể cảm thấy sự "dissonance".

  2. Tâm lý học: Trong tâm lý học, "cognitive dissonance" (sự nghịch lý nhận thức) cảm giác khó chịu khi sự mâu thuẫn giữa niềm tin hành động của một người. dụ, nếu ai đó hút thuốc nhưng biết rằng hút thuốc hại cho sức khỏe, họ có thể cảm thấy sự nghịch lý này.

Các biến thể của từ:
  • Dissonant (tính từ): Có nghĩa "không hòa hợp", "bất hòa".

  • Dissonantly (trạng từ): Chỉ cách thức sự không hòa hợp xảy ra.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Discord: Cũng có nghĩa gần giống với "dissonance", thể hiện sự không hòa hợp hoặc bất đồng.
  • Conflict: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng để chỉ sự bất hòa hoặc mâu thuẫn.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Cognitive dissonance: Như đã đề cậptrên, một thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học.
  • In harmony: Trái nghĩa với "dissonance", chỉ sự hòa hợp.
danh từ
  1. (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan
  2. sự không hoà hợp, sự bất hoà

Comments and discussion on the word "dissonance"