Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distaff
/'distɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
  • (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
IDIOMS
  • the distaff side
    • bên (họ) ngoại
Related search result for "distaff"
Comments and discussion on the word "distaff"