Từ "diurèse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la diurèse), có nghĩa là "sự bài niệu", tức là quá trình cơ thể sản xuất và thải ra nước tiểu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học và nghiên cứu sức khỏe.
Trong ngữ cảnh y học:
Trong nghiên cứu sức khỏe:
Diurétique: Tính từ chỉ các loại thuốc hoặc thực phẩm kích thích sự bài niệu.
Pollakiurie: Tình trạng đi tiểu nhiều lần trong ngày, không nhất thiết có liên quan đến lượng nước tiểu.
"Avoir envie de faire pipi": Câu này nghĩa là "cảm thấy muốn đi tiểu", không trực tiếp liên quan đến diurèse nhưng liên quan đến cảm giác mà diurèse tạo ra.
"Être dans le brouillard": Câu này nghĩa là "không rõ ràng", không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần liên quan đến tình trạng cơ thể.