Characters remaining: 500/500
Translation

diurèse

Academic
Friendly

Từ "diurèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la diurèse), có nghĩa là "sự bài niệu", tức là quá trình cơ thể sản xuất thải ra nước tiểu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học nghiên cứu sức khỏe.

Định nghĩa cụ thể:
  • Diurèse: Sự bài niệu, diễn tả hoạt động của thận trong việc lọc máu tạo ra nước tiểu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "La diurèse est un indicateur important de la fonction rénale."
    • (Sự bài niệumột chỉ số quan trọng của chức năng thận.)
  2. Trong nghiên cứu sức khỏe:

    • "Les patients atteints de maladies rénales peuvent avoir une diurèse réduite."
    • (Những bệnh nhân mắc bệnh thận có thể sự bài niệu giảm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp từ "diurèse" với các tính từ để miêu tả chi tiết hơn về tình trạng bài niệu, ví dụ:
    • "diurèse accrue" (sự bài niệu tăng) chỉ tình trạng sản xuất nước tiểu nhiều hơn bình thường.
    • "diurèse diminuée" (sự bài niệu giảm) chỉ tình trạng sản xuất nước tiểu ít hơn bình thường.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Diurétique: Tính từ chỉ các loại thuốc hoặc thực phẩm kích thích sự bài niệu.

    • Ví dụ: "Ce médicament est un diurétique." (Thuốc nàymột loại thuốc lợi tiểu.)
  • Pollakiurie: Tình trạng đi tiểu nhiều lần trong ngày, không nhất thiết liên quan đến lượng nước tiểu.

    • Ví dụ: "La pollakiurie peut être un symptôme de diverses affections." (Đi tiểu nhiều lần có thểtriệu chứng của nhiều bệnh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Urine: Mặc dù có nghĩanước tiểu, nhưng không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp với diurèse, sản phẩm cuối cùng của quá trình diurèse.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir envie de faire pipi": Câu này nghĩa là "cảm thấy muốn đi tiểu", không trực tiếp liên quan đến diurèse nhưng liên quan đến cảm giác diurèse tạo ra.

  • "Être dans le brouillard": Câu này nghĩa là "không rõ ràng", không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần liên quan đến tình trạng cơ thể.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự bài niệu

Comments and discussion on the word "diurèse"