Characters remaining: 500/500
Translation

diuresis

/,daijuə'ri:sis/
Academic
Friendly

Từ "diuresis" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, có nghĩa "sự đái" hoặc "sự bài tiết nước tiểu". Cụ thể hơn, diuresis quá trình cơ thể sản xuất loại bỏ nước tiểu, thường liên quan đến việc loại bỏ các chất lỏng dư thừa hoặc các chất độc hại ra khỏi cơ thể.

dụ sử dụng từ "diuresis":
  1. Trong y học:

    • "The patient's diuresis increased after starting the new medication." (Sự bài tiết nước tiểu của bệnh nhân tăng lên sau khi bắt đầu dùng thuốc mới.)
  2. Khi nói về tình trạng sức khỏe:

    • "Excessive diuresis can lead to dehydration." (Sự bài tiết nước tiểu quá mức có thể dẫn đến tình trạng mất nước.)
Các biến thể của từ:
  • Diuretic (tính từ): Liên quan đến việc tăng cường sự bài tiết nước tiểu.

    • dụ: "Diuretic medications help reduce fluid retention." (Thuốc lợi tiểu giúp giảm tình trạng giữ nước.)
  • Diuretic (danh từ): Một loại thuốc hoặc chất làm tăng sự bài tiết nước tiểu.

    • dụ: "He was prescribed a diuretic to manage his blood pressure." (Anh ấy được đơn thuốc lợi tiểu để kiểm soát huyết áp của mình.)
Từ gần giống:
  • Polyuria: Một tình trạng khi cơ thể sản xuất nước tiểu nhiều hơn bình thường.
  • Oliguria: Một tình trạng khi cơ thể sản xuất nước tiểu ít hơn bình thường.
Từ đồng nghĩa:
  • Urination: Quá trình đi tiểu, nhưng không chính xác bằng "diuresis" "urination" chỉ đơn thuần hành động đi tiểu, trong khi "diuresis" nhấn mạnh đến quá trình sự tăng cường bài tiết nước tiểu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp y học, "diuresis" có thể được sử dụng để mô tả sự can thiệp y tế nhằm điều chỉnh lượng nước tiểu, dụ: "The physician monitored the patient's diuresis carefully to assess kidney function." (Bác sĩ đã theo dõi sự bài tiết nước tiểu của bệnh nhân một cách cẩn thận để đánh giá chức năng thận.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "diuresis". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sức khỏe bệnh như "hold it in" (giữ lại nước tiểu) hoặc "let it go" (đi tiểu).

danh từ
  1. (y học) sự đái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diuresis"