Characters remaining: 500/500
Translation

dieresis

Academic
Friendly

Từ "dieresis" (phát âm /daɪəˈriːsɪs/) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "dấu tách âm". Đây một thuật ngữ trong ngôn ngữ học âm vị học, dùng để chỉ một dấu diacritics (dấu phụ) được đặt trên một nguyên âm để chỉ ra rằng nguyên âm đó nên được phát âm tách rời, không bị kết hợp với nguyên âm trước hoặc sau .

Định nghĩa:
  • Dieresis một dấu (thường hai dấu chấm) được đặt trên một nguyên âm, như trong từ "naïve" (ngây thơ), để chỉ rằng nguyên âm "a" "i" nên được phát âm riêng biệt, không phải một âm duy nhất.
dụ sử dụng:
  1. Naïve: Trong từ này, chữ "i" không được phát âm như một phần của âm "ai", được phát âm tách rời.
  2. Coöperate: Ở đây, "o" "o" được phát âm riêng biệt, không bị kết hợp thành một âm.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Diaeresis: Đây cách viết khác của từ "dieresis", nhưng có nghĩa giống nhau. Cả hai từ đều được sử dụng để chỉ dấu tách âm.
  • Diphthong: Đây một khái niệm liên quan nhưng khác với "dieresis". Diphthong sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết, dụ như "ai" trong "rain".
Lưu ý:
  • Dieresis không phải lúc nào cũng phổ biến trong tiếng Anh, nhưng thường thấy trong các từ mượn từ tiếng Pháp hoặc các ngôn ngữ khác.
  • Nhiều từ trong tiếng Anh không sử dụng dieresis các nguyên âm có thể phát âm rõ ràng không cần dấu này.
Từ gần giống:
  • Diacritic: Dấu phụ chung có thể bao gồm nhiều loại dấu khác nhau, không chỉ riêng dieresis.
  • Accent: Dấu nhấn, cũng thuộc về nhóm diacritic nhưng tác dụng chỉ ra cách phát âm của từ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dieresis", nhưng có thể coi "diacritic" một từ liên quan.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "dieresis", nhưng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, bạn có thể gặp các cụm từ như "marking pronunciation" (đánh dấu phát âm) hoặc "separating syllables" (tách rời âm tiết).
Noun
  1. Sự tách rời âm tiết
  2. Dấu tách âm

Comments and discussion on the word "dieresis"