Characters remaining: 500/500
Translation

diverted

Academic
Friendly

Từ "diverted" trong tiếng Anh có nghĩa "bị chuyển hướng" hoặc "bị làm cho đi chệch hướng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao thông đến tâm lý. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này theo nhiều khía cạnh.

Định nghĩa
  • Diverted (adjective): Bị chuyển hướng, bị làm cho đi chệch hướng. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang ý nghĩa "được làm cho vui" hoặc "được làm cho thú vị".
dụ sử dụng
  1. Giao thông: "The flight was diverted to another airport due to bad weather."
    (Chuyến bay đã bị chuyển hướng đến sân bay khác do thời tiết xấu.)

  2. Tâm lý: "To cope with stress, she often diverted her mind by reading books."
    (Để đối phó với căng thẳng, ấy thường chuyển hướng suy nghĩ bằng cách đọc sách.)

  3. Giải trí: "The comedian's jokes diverted the audience and made them laugh."
    (Những câu chuyện hài của diễn viên hài đã làm cho khán giả vui vẻ cười.)

Biến thể của từ
  • Divert (verb): động từ gốc, có nghĩa "chuyển hướng" hoặc "làm cho đi chệch hướng".

    • dụ: "They diverted traffic away from the accident site." (Họ đã chuyển hướng giao thông ra khỏi hiện trường tai nạn.)
  • Diversion (noun): danh từ chỉ hành động chuyển hướng hoặc một hoạt động giải trí.

    • dụ: "The diversion of the river caused flooding in nearby areas." (Việc chuyển hướng của dòng sông đã gây ra lụtcác khu vực lân cận.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Redirected: Chuyển hướng lại.
  • Deflected: Bị lệch hướng, thường do một tác động bên ngoài.
  • Altered: Thay đổi, mặc dù không nhất thiết chỉ về hướng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Divert attention: Chuyển hướng sự chú ý.
    • dụ: "The magician diverted the audience's attention to perform his trick." (Người ảo thuật đã chuyển hướng sự chú ý của khán giả để thực hiện trò ảo thuật của mình.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh tâm lý học, "diverted" có thể dùng để chỉ việc làm cho tâm trí không còn tập trung vào một vấn đề tiêu cực nào đó.

Tóm tắt

Từ "diverted" có nghĩa chính "bị chuyển hướng", có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao thông đến tâm lý. Biến thể của từ các từ đồng nghĩa cũng rất hữu ích trong việc mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Adjective
  1. được làm cho vui, thích thú, buồn cười

Words Containing "diverted"

Comments and discussion on the word "diverted"