Characters remaining: 500/500
Translation

divisional

/di'viʤənl/
Academic
Friendly

Từ "divisional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chia" hoặc "phân chia". thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, cấu trúc hoặc các phân khúc trong một tổ chức lớn hơn, chẳng hạn như doanh nghiệp hoặc quân đội.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Divisional" thường được dùng để chỉ điều đó thuộc về một phần hay một khối lớn hơn. dụ, trong một công ty, có thể các phòng ban khác nhau như phòng nhân sự, phòng bán hàng, mỗi phòng này có thể được gọi là "divisional" nếu hoạt động như một đơn vị riêng biệt.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
    • Quân sự:
  3. Biến thể của từ:

    • "Division" (danh từ): chỉ sự phân chia hay bộ phận trong một tổ chức.
    • "Divisive" (tính từ): gây ra sự chia rẽ hoặc mâu thuẫn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Segmental": liên quan đến các đoạn hoặc phần.
    • "Departmental": liên quan đến các phòng ban trong một tổ chức.
    • "Sectional": liên quan đến các phần hoặc đoạn của một cái đó.
  5. Cách sử dụng trong cụm từ (idioms, phrasal verbs):

    • Không cụm từ thông dụng nào đặc biệt liên quan đến "divisional", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "divisional responsibilities" (trách nhiệm phân chia) trong ngữ cảnh quản lý.
Tóm lại:

"Divisional" một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh quân sự, chỉ những phần hoặc bộ phận trong một tổ chức lớn hơn.

tính từ
  1. chia, phân chia
  2. (quân sự) (thuộc) sư đoàn

Comments and discussion on the word "divisional"