Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dodos
/'doudou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dodos, dodoes
  • (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
Related search result for "dodos"
Comments and discussion on the word "dodos"