Từ "doited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ê-cốt" hoặc "lẫn lộn, lẩm cẩm" thường do tuổi già. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người lớn tuổi có dấu hiệu của sự mất trí nhớ hoặc không còn minh mẫn như trước.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"My grandfather has become doited in his old age." (Ông tôi đã trở nên lẫn lộn trong tuổi già.)
"She seems doited today; she forgot where she put her glasses." (Hôm nay bà ấy có vẻ lẩm cẩm; bà ấy quên nơi để kính của mình.)
"Despite his doited state, he still retains a wealth of knowledge from his youth." (Mặc dù ông ấy đã lẫn lộn, nhưng ông vẫn giữ được một kho tàng kiến thức từ thời trẻ của mình.)
"It's sad to see someone so wise become doited; it reminds us of the fragility of the mind." (Thật buồn khi thấy một người thông thái trở nên lẫn lộn; điều đó nhắc nhở chúng ta về sự mong manh của trí óc.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Forgetful: Hay quên; không nhớ rõ.
Confused: Lẫn lộn; không rõ ràng.
Senile: Lão suy; thường dùng để miêu tả sự suy giảm trí tuệ ở người già.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Lose one's marbles": Được dùng để chỉ việc trở nên lẫn lộn hoặc mất trí. Ví dụ: "He’s starting to lose his marbles." (Ông ấy đang bắt đầu lẫn lộn.)
"Out to lunch": Khi một người không tập trung hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ. Ví dụ: "I think he’s out to lunch today." (Tôi nghĩ hôm nay ông ấy không tập trung.)
Lưu ý:
"Doited" không phải là từ rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.