Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

domanial

/də'meiniəl/
Academic
Friendly

Từ "domanial" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "domaine", nghĩa là "lãnh thổ" hoặc "tài sản". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ thuộc về tài sản công hoặc tài sản của nhà nước.

Định nghĩa:

Domanial (tính từ): thuộc về tài sản công, tài sản của nhà nước.

Ví dụ sử dụng:
  1. Forêt domaniale: rừng công cộng.

    • Ví dụ: "La forêt domaniale est protégée par la loi." (Rừng công cộng được bảo vệ bởi luật pháp.)
  2. Bien domanial: tài sản công.

    • Ví dụ: "Les biens domaniaux doivent être gérés de manière responsable." (Các tài sản công phải được quảnmột cách trách nhiệm.)
Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính, "domanial" có thể được dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu quảntài sản công.

Chú ý:
  • Từ "domanial" thường được dùng trong các tài liệu hành chính, pháphoặc trong ngữ cảnh liên quan đến quảntài sản.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "domestique", nghĩa là "nội bộ" hay "gần gũi", hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Public: công cộng.
  • État: nhà nước.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "domanial". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - Gérer un bien domanial: quảnmột tài sản công. - Avoir accès à un domaine public: quyền truy cập vào một tài sản công cộng.

tính từ
  1. xem domaine 1, 2
  2. (thuộc tài sản) công cộng
    • Forêt domaniale
      rừng công cộng

Words Containing "domanial"

Words Mentioning "domanial"

Comments and discussion on the word "domanial"