Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dominical
/də'minikəl/
Jump to user comments
tính từ (tôn giáo)
  • (thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu
    • dominical year
      năm sau công nguyên
  • (thuộc) ngày chủ nhật
    • dominical duty
      ngày chủ nhật
Related search result for "dominical"
Comments and discussion on the word "dominical"