Characters remaining: 500/500
Translation

doublage

Academic
Friendly

Từ "doublage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le doublage) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa các nghĩa của "doublage":
  1. Sự chập đôi: Trong một số ngữ cảnh, "doublage" có thể chỉ hành động hoặc quá trình chập đôi một cái gì đó, như trong việc may mặc, nơi một lớp vải được lót bên trong để tạo độ bền hoặc để giữ ấm.

  2. Sự may lót (áo): Khi nói đến thời trang, "doublage" có thể chỉ lớp vải lót bên trong của một chiếc áo, giúp áo vừa đẹp vừa giữ ấm cho người mặc.

  3. Sự bồi (bức tranh): Trong nghệ thuật, "doublage" có thể ám chỉ việc thêm một lớp phủ lên một bức tranh để bảo vệ hoặc làm nổi bật .

  4. (Hàng hải) vỏ sắt (tàu): Trong lĩnh vực hàng hải, từ này có thể chỉ vỏ tàu được làm từ hai lớp kim loại để tăng cường độ bền.

  5. (Điện ảnh) sự lồng tiếng: Trong ngành điện ảnh, "doublage" thường được sử dụng để chỉ quá trình lồng tiếng cho một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, nơi giọng nói của diễn viên được thu âm lại thay thế cho giọng gốc (thường là khi phim được chuyển ngữ sang ngôn ngữ khác).

  6. Sự đóng thay vai: Từ này cũng có thể chỉ việc thay thế diễn viên trong một vai diễn nào đó, nhưng nghĩa này ít được sử dụng hơn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sự chập đôi:

    • "Le doublage des pages du livre a été fait avec soin." (Việc chập đôi các trang của cuốn sách đã được thực hiện cẩn thận.)
  2. Sự may lót (áo):

    • "Ce manteau a un doublage en laine." (Chiếc áo khoác này lớp lót bằng len.)
  3. Sự bồi (bức tranh):

    • "Le doublage de la peinture permet de la préserver." (Việc bồi lớp phủ lên bức tranh giúp bảo vệ .)
  4. (Điện ảnh) sự lồng tiếng:

    • "Le doublage du film a été fait en plusieurs langues." (Việc lồng tiếng cho bộ phim đã được thực hiện bằng nhiều ngôn ngữ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Doubler: Động từ có nghĩa là "nhân đôi" hoặc "làm lại". Trong ngữ cảnh điện ảnh, cũng có thể dùng để chỉ việc lồng tiếng.
  • Double: Tính từ có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp cụm từ "doublage artistique", nghĩalồng tiếng nghệ thuật, chỉ việc lồng tiếng cho các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệtphim hoạt hình.
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "doublage" cũng có thể được dùng khi nói về việc tạo ra các bản sao hoặc phiên bản của một sản phẩm nào đó.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "doublage" không nhiều cụm động từ hay idioms phổ biến đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu có nghĩa liên quan đến lồng tiếng hoặc thay thế.

danh từ giống đực
  1. sự chập đôi (chỉ)
  2. sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh)
  3. (hàng hải) vỏ sắt (tàu)
  4. (điện ảnh) sự lồng tiếng
  5. (sân khấu) sự đóng thay vai

Similar Spellings

Words Containing "doublage"

Comments and discussion on the word "doublage"