Characters remaining: 500/500
Translation

dépilage

Academic
Friendly

Từ "dépilage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cạo lông." Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ lông từ cơ thể, thườnglông trên da. "Dépilage" có thể được áp dụng cho nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như chân, tay, hoặc vùng nách.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Dépilage traditionnel: Sử dụng các phương pháp truyền thống như cạo, nhổ, hoặc waxing.

    • Ví dụ: Elle préfère le dépilage traditionnel à la cire. ( ấy thích cạo lông theo phương pháp truyền thống hơn là dùng sáp.)
  2. Dépilage laser: Sử dụng công nghệ laser để loại bỏ lông vĩnh viễn.

    • Ví dụ: Le dépilage laser devient de plus en plus populaire. (Cạo lông bằng laser ngày càng trở nên phổ biến.)
  3. Dépilage à la cire: Sử dụng sáp để loại bỏ lông.

    • Ví dụ: Le dépilage à la cire est très efficace pour des résultats durables. (Cạo lông bằng sáp rất hiệu quả để kết quả lâu dài.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dépiler (động từ): Có nghĩa là "cạo lông" hoặc "loại bỏ lông."

    • Ví dụ: Je dépile mes jambes tous les mois. (Tôi cạo lông chân mỗi tháng.)
  • Dépilatoire (tính từ danh từ): Ám chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp dùng để loại bỏ lông.

    • Ví dụ: J'utilise une crème dépilatoire pour mes aisselles. (Tôi sử dụng kem cạo lông cho nách của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Épilation: Từ này cũng có nghĩa là "cạo lông," nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh làm đẹp.
    • Ví dụ: L'épilation est une étape importante dans les soins de beauté. (Cạo lôngmột bước quan trọng trong chăm sóc sắc đẹp.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Se faire épiler: Có nghĩa là "đi cạo lông" (thường chỉ việc đi đến một tiệm làm đẹp để thực hiện).
    • Ví dụ: Je vais me faire épiler les jambes ce soir. (Tối nay tôi sẽ đi cạo lông chân.)
Một số chú ý:

Khi học từ "dépilage," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng. Cả "dépilage" "épilation" đều có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng "épilation" thường mang tính chất làm đẹp nhiều hơn.

danh từ giống đực
  1. sự cạo lông (da, để thuộc)

Comments and discussion on the word "dépilage"