Từ "double-crosser" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "kẻ hai mang" hoặc "kẻ phản bội." Đây là một danh từ chỉ những người không trung thực, thường là những người lừa dối hoặc phản bội niềm tin của người khác, đặc biệt là trong các mối quan hệ hợp tác hoặc tình bạn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"I thought he was my friend, but he turned out to be a double-crosser."
(Tôi tưởng anh ấy là bạn của tôi, nhưng anh ấy hóa ra lại là một kẻ hai mang.)
"In the world of business, it’s crucial to be wary of double-crossers who might jeopardize your success."
(Trong thế giới kinh doanh, thật quan trọng để cảnh giác với những kẻ hai mang có thể gây nguy hiểm cho thành công của bạn.)
Phân biệt các biến thể:
Double-cross (động từ): Hành động phản bội ai đó. Ví dụ: "He double-crossed his partner by stealing the money."
Double-crossing (tính từ): Miêu tả hành động hoặc hành vi phản bội. Ví dụ: "Her double-crossing behavior made everyone lose trust in her."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Betrayer: Kẻ phản bội.
Traitor: Kẻ phản bội, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Backstabber: Kẻ đâm sau lưng, chỉ những người mà hành động phản bội diễn ra một cách lén lút.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Backstab: Đâm sau lưng, hành động phản bội một cách lén lút.
Sell out: Phản bội lại nguyên tắc hay bạn bè để kiếm lợi.
Kết luận:
Từ "double-crosser" mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến sự không trung thực trong các mối quan hệ.