Characters remaining: 500/500
Translation

double-crosser

/'dʌbl'krɔsə/
Academic
Friendly

Từ "double-crosser" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kẻ hai mang" hoặc "kẻ phản bội." Đây một danh từ chỉ những người không trung thực, thường những người lừa dối hoặc phản bội niềm tin của người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ hợp tác hoặc tình bạn.

Định nghĩa:
  • Double-crosser: Người bạn tin tưởng nhưng lại lén lút phản bội bạn, thường lợi ích cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I thought he was my friend, but he turned out to be a double-crosser."
    • (Tôi tưởng anh ấy bạn của tôi, nhưng anh ấy hóa ra lại một kẻ hai mang.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the world of business, it’s crucial to be wary of double-crossers who might jeopardize your success."
    • (Trong thế giới kinh doanh, thật quan trọng để cảnh giác với những kẻ hai mang có thể gây nguy hiểm cho thành công của bạn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Double-cross (động từ): Hành động phản bội ai đó. dụ: "He double-crossed his partner by stealing the money."
  • Double-crossing (tính từ): Miêu tả hành động hoặc hành vi phản bội. dụ: "Her double-crossing behavior made everyone lose trust in her."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Betrayer: Kẻ phản bội.
  • Traitor: Kẻ phản bội, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
  • Backstabber: Kẻ đâm sau lưng, chỉ những người hành động phản bội diễn ra một cách lén lút.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Backstab: Đâm sau lưng, hành động phản bội một cách lén lút.

    • dụ: "I can’t believe she would backstab me like that after all we’ve been through."
  • Sell out: Phản bội lại nguyên tắc hay bạn bè để kiếm lợi.

    • dụ: "He sold out his friends for a chance at fame."
Kết luận:

Từ "double-crosser" mang ý nghĩa tiêu cực thường liên quan đến sự không trung thực trong các mối quan hệ.

danh từ
  1. kẻ hai mang

Comments and discussion on the word "double-crosser"