Characters remaining: 500/500
Translation

double-dealer

/'dʌbl'di:lə/
Academic
Friendly

Từ "double-dealer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ hai mang", "kẻ mặt trái" hay "kẻ hai mặt". Người được gọi là double-dealer thường người không trung thực, lừa dối hoặc không thể tin tưởng, họ nói một đằng làm một nẻo, hoặc hành động không nhất quán với những họ đã nói.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I can’t trust him; he’s a double-dealer."
    • (Tôi không thể tin tưởng anh ta; anh ta một kẻ hai mang.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In politics, it’s not uncommon to encounter double-dealers who will say anything to gain power, only to betray their promises later."
    • (Trong chính trị, không hiếm gặp những kẻ hai mang, những người sẽ nói bất cứ điều để đạt được quyền lực, chỉ để phản bội lời hứa của họ sau này.)
Biến thể của từ:
  • Double-dealing (danh từ tính từ):
    • "His double-dealing ways eventually caught up with him."
    • (Cách hành xử hai mặt của anh ta cuối cùng đã bị phơi bày.)
Từ gần giống:
  • Hypocrite: Kẻ giả nhân giả nghĩa, người nói một đằng làm một nẻo nhưng không nhất thiết phải hai mặt như double-dealer.
  • Fraud: Kẻ lừa đảo, thường dùng để chỉ những người lừa gạt với mục đích trục lợi.
Từ đồng nghĩa:
  • Deceiver: Kẻ lừa dối.
  • Traitor: Kẻ phản bội, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong mối quan hệ thân thiết.
Idioms liên quan:
  • "Two-faced": Cũng có nghĩa kẻ hai mặt, giống như double-dealer.
  • "To play both sides": Chơi cả hai bên, tức là ủng hộ cả hai phía trong một tình huống để trục lợi.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Turn against": Bắt đầu không ủng hộ ai đó nữa, có thể áp dụng cho những người vốn được coi trung thành nhưng sau đó trở thành double-dealer.
Kết luận:

Từ "double-dealer" thường mang ý nghĩa tiêu cực thường được sử dụng để chỉ những người không trung thực trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong công việc.

danh từ
  1. kẻ hai mang, kẻ mặt trái, kẻ hai mặt

Comments and discussion on the word "double-dealer"