Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doxycycline
Jump to user comments
Noun
  • thuốc kháng sinh có nguồn gốc từ tê-ra-xi-lin, rất hữu dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng
Comments and discussion on the word "doxycycline"