Từ "doyenne" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) dùng để chỉ một người phụ nữ có vị trí cao nhất hoặc có kinh nghiệm và uy tín nhất trong một nhóm, lĩnh vực hoặc ngành nghề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có tính chất trang trọng hoặc chuyên môn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong lĩnh vực nghệ thuật:
"The doyenne of contemporary art, she has been influencing young artists for decades." (Bà là người phụ nữ đứng đầu trong nghệ thuật đương đại, bà đã ảnh hưởng đến các nghệ sĩ trẻ trong nhiều thập kỷ.)
"As the doyenne of the Senate, she played a crucial role in shaping the legislation." (Với tư cách là người phụ nữ đứng đầu Thượng viện, bà đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các luật lệ.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Leader: Người lãnh đạo.
Pioneer: Người tiên phong, có ảnh hưởng lớn trong việc phát triển một lĩnh vực.
Expert: Chuyên gia, người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Trailblazer: Người mở đường, người tiên phong trong một lĩnh vực.
In the lead: Ở vị trí dẫn đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
"As a doyenne of fashion, her opinions are highly sought after by designers and brands alike." (Bằng tư cách là người phụ nữ đứng đầu trong ngành thời trang, những ý kiến của bà được các nhà thiết kế và thương hiệu rất mong muốn.)
Tóm lại:
"Doyenne" là một từ thể hiện sự tôn trọng đối với một người phụ nữ có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó. Nó không chỉ đơn thuần chỉ ra vị trí mà còn nhấn mạnh đến kinh nghiệm và sự kính trọng từ cộng đồng xung quanh.