Characters remaining: 500/500
Translation

doyen

/'dɔiən/
Academic
Friendly

Từ "doyen" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ người thâm niên hoặc vị trí cao nhất trong một tổ chức, nhóm, hoặc lĩnh vực nào đó. thường được dùng để chỉ một người uy tín kinh nghiệm dày dạn, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp hoặc ngoại giao.

Định nghĩa:
  1. Vị lão thành nhất: Người kinh nghiệm lâu năm nhất trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.
  2. Trưởng đoàn (đoàn ngoại giao): Người đứng đầu trong một phái đoàn ngoại giao, thường người thâm niên uy tín.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • As the doyen of the legal profession, he was often consulted on complex cases.
    • (Với tư cách vị lão thành nhất trong nghề luật, ông thường được tham khảo về những vụ án phức tạp.)
  2. Trong ngữ cảnh ngoại giao:

    • The doyen of the diplomatic corps welcomed the new ambassador at the ceremony.
    • (Trưởng đoàn ngoại giao đã chào đón đại sứ mới tại buổi lễ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Doyenne: Biến thể nữ của "doyen", chỉ người phụ nữ thâm niên hoặc vị trí cao nhất trong một tổ chức.
  • Senior: Một từ gần nghĩa, chỉ những người lớn tuổi hoặc thâm niên trong một tổ chức, nhưng không nhất thiết phải người đứng đầu.
  • Elder: Thường chỉ người lớn tuổi, có thể uy tín nhưng không nhất thiết phải người lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Leader: Lãnh đạo, người đứng đầu.
  • Veteran: Người từng trải, kinh nghiệm lâu năm.
  • Expert: Chuyên gia, người kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm động từ (phrasal verb): Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "doyen", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn, như:
    • He stands out as the doyen in his field of research.
    • (Ông nổi bật như là vị lão thành nhất trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.)
Idioms liên quan:
  • The elder statesman: Người uy tín, kinh nghiệm trong chính trị, thường chỉ những chính trị gia thâm niên.
  • Age before beauty: Câu này thường được sử dụng một cách hài hước để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "doyen", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được dùng đúng nghĩa, hãy phân biệt giữa "doyen" "doyenne" khi đề cập đến giới tính.

danh từ
  1. vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

Synonyms

Words Containing "doyen"

Comments and discussion on the word "doyen"