Từ "doyen" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ người có thâm niên hoặc vị trí cao nhất trong một tổ chức, nhóm, hoặc lĩnh vực nào đó. Nó thường được dùng để chỉ một người có uy tín và kinh nghiệm dày dạn, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc ngoại giao.
Định nghĩa:
Vị lão thành nhất: Người có kinh nghiệm lâu năm nhất trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.
Trưởng đoàn (đoàn ngoại giao): Người đứng đầu trong một phái đoàn ngoại giao, thường là người có thâm niên và uy tín.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:
As the doyen of the legal profession, he was often consulted on complex cases.
(Với tư cách là vị lão thành nhất trong nghề luật, ông thường được tham khảo về những vụ án phức tạp.)
Trong ngữ cảnh ngoại giao:
Biến thể và từ gần giống:
Doyenne: Biến thể nữ của "doyen", chỉ người phụ nữ có thâm niên hoặc vị trí cao nhất trong một tổ chức.
Senior: Một từ gần nghĩa, chỉ những người lớn tuổi hoặc có thâm niên trong một tổ chức, nhưng không nhất thiết phải là người đứng đầu.
Elder: Thường chỉ người lớn tuổi, có thể có uy tín nhưng không nhất thiết phải là người lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Leader: Lãnh đạo, người đứng đầu.
Veteran: Người từng trải, có kinh nghiệm lâu năm.
Expert: Chuyên gia, người có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms liên quan:
The elder statesman: Người có uy tín, kinh nghiệm trong chính trị, thường chỉ những chính trị gia có thâm niên.
Age before beauty: Câu này thường được sử dụng một cách hài hước để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "doyen", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó được dùng đúng nghĩa, và hãy phân biệt giữa "doyen" và "doyenne" khi đề cập đến giới tính.