Characters remaining: 500/500
Translation

drabness

Academic
Friendly

Từ "drabness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự buồn tẻ, sự ảm đạm, hoặc sự thiếu màu sắc sức sống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều đó không sự nổi bật, thú vị hoặc sự hấp dẫn.

Định nghĩa:
  • Drabness (danh từ): sự buồn tẻ, sự ảm đạm.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: The drabness of the grey sky matched her mood.
    (Sự ảm đạm của bầu trời xám phù hợp với tâm trạng của ấy.)

  2. In a more complex context: The drabness of the office decor made it difficult for employees to feel inspired.
    (Sự buồn tẻ của trang trí văn phòng khiến nhân viên khó cảm thấy được truyền cảm hứng.)

Biến thể của từ:
  • Drab (tính từ): có nghĩa đơn điệu, buồn tẻ. dụ: The drab clothing made her feel invisible. (Chiếc quần áo buồn tẻ khiến ấy cảm thấy mình như vô hình.)
  • Drably (trạng từ): cách thức buồn tẻ. dụ: He spoke drably about his routine. (Anh ấy nói một cách buồn tẻ về thói quen của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dullness: sự tẻ nhạt, không thú vị.
  • Monotony: sự đơn điệu, lặp lại.
  • Tediousness: sự nhàm chán, kéo dài.
Cụm từ idioms liên quan:
  • In a rut: cảm thấy buồn tẻ, không sự đổi mới trong cuộc sống.

    • dụ: After years of working the same job, she felt like she was in a rut. (Sau nhiều năm làm cùng một công việc, ấy cảm thấy mình đangtrong sự buồn tẻ.)
  • Same old, same old: chỉ những điều lặp đi lặp lại, không mới mẻ.

    • dụ: When he asked about her weekend, she replied, "Oh, you know, same old, same old." (Khi anh ấy hỏi về cuối tuần của ấy, ấy trả lời, "Ôi, bạn biết đấy, cũng như mọi khi thôi.")
Kết luận:

"Drabness" một từ hữu ích để mô tả những tình huống, vật thể hoặc cảm xúc thiếu sức sống sự thú vị.

Noun
  1. Sự buồn tẻ, sự ảm đạm

Comments and discussion on the word "drabness"