Characters remaining: 500/500
Translation

drachm

/dræm/
Academic
Friendly

Từ "drachm" (đọc /drækm/) một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trọng lượng tiền tệ.

Định nghĩa:
  1. Trong đo lường: "drachm" một đơn vị đo trọng lượng, tương đương khoảng 1.77 gram. Trong ngành dược, một "drachm" thường được sử dụng để chỉ khoảng 3.56 gram hoặc 3.56 mililit.
  2. Trong tiền tệ: "drachm" cũng có thể chỉ một loại tiền tệ cổ của Hy Lạp.
dụ sử dụng:
  • Trọng lượng:
    • "The recipe calls for a drachm of powdered sugar." (Công thức yêu cầu một đram đường bột.)
  • Tiền tệ:
    • "In ancient Greece, a drachm was a common form of currency." (Ở Hy Lạp cổ đại, một đram hình thức tiền tệ phổ biến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, khi đơn thuốc, bác sĩ có thể nói: "Take one drachm of this medication daily." (Uống một đram thuốc này hàng ngày.)
  • Trong các tài liệu lịch sử, bạn có thể gặp câu: "He paid for the goods with a few drachmas." (Ông ấy đã trả tiền cho hàng hóa bằng vài đồng đram.)
Biến thể của từ:
  • Dram: dạng viết tắt thường được sử dụng trong môi trường không chính thức. 1 dram tương đương khoảng 1/16 của một ounce.
  • Drachma: số nhiều của drachm trong tiếng Hy Lạp (được sử dụng trong ngữ cảnh tiền tệ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ounce: Một đơn vị đo trọng lượng lớn hơn, bằng khoảng 28.35 gram.
  • Grain: Một đơn vị đo trọng lượng nhỏ hơn, khoảng 0.0648 gram.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến từ "drachm", nhưng bạn có thể tìm thấy trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu liên quan đến tài chính cổ đại.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "drachm", cần phân biệt giữa nghĩa đơn vị đo trọng lượng nghĩa tiền tệ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Cần chú ý đến sự khác biệt trong cách sử dụng giữa các lĩnh vực như nấu ăn, y học, lịch sử.
danh từ ((cũng) dram)
  1. đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
  2. lượng nhỏ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "drachm"

Comments and discussion on the word "drachm"