Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dribblet
/'driblit/ Cách viết khác : (dribblet) /'driblit/
Jump to user comments
danh từ
  • lượng nhỏ, món tiền nhỏ
    • to pay by driblets
      trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
Related search result for "dribblet"
Comments and discussion on the word "dribblet"