Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drill instructor
Jump to user comments
Noun
  • sỹ quan không có quân hàm, người hướng dẫn binh lính mới kỷ luật và diễu hành
Related search result for "drill instructor"
Comments and discussion on the word "drill instructor"