Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drop biscuit
Jump to user comments
Noun
  • bánh làm từ bột nhào với sữa, có thể để nhỏ giọt từ thìa
Related search result for "drop biscuit"
Comments and discussion on the word "drop biscuit"