Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drop-kick
/'drɔpkik/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)
ngoại động từ, (thể dục,thể thao)
  • phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)
  • ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy
Related search result for "drop-kick"
Comments and discussion on the word "drop-kick"