Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drosera
Jump to user comments
Noun
  • cây thuộc họ Gọng vó bao gồm nhiều loài cây thấp, sống vùng đầm lầy, ăn sâu bọ
Related words
Related search result for "drosera"
Comments and discussion on the word "drosera"