Characters remaining: 500/500
Translation

dry-salt

/'draikjuə/ Cách viết khác : (dry-salt) /'draisɔ:lt/
Academic
Friendly

Từ "dry-salt" trong tiếng Anh có nghĩa "muối khô" hoặc "sấy khô", thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm, đặc biệt thịt. Việc "dry-salt" thường một phương pháp để giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng nhờ vào tác dụng hút ẩm của muối.

Định nghĩa:
  • Dry-salt (ngoại động từ): hành động sử dụng muối để bảo quản thực phẩm, làm cho thực phẩm khô không bị hư hỏng. Phương pháp này thường được áp dụng cho thịt, hoặc một số loại thực phẩm khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We need to dry-salt the fish to preserve it for a longer time."
    • (Chúng ta cần muối khô để bảo quản lâu hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The traditional method of dry-salting meats not only enhances their flavor but also extends their shelf life, making it a popular technique in many cultures."
    • (Phương pháp truyền thống muối khô thịt không chỉ làm tăng hương vị còn kéo dài thời gian bảo quản, khiến trở thành một kỹ thuật phổ biến trong nhiều nền văn hóa.)
Các biến thể:
  • Dry-salting (danh từ): Quá trình hoặc kỹ thuật của việc muối khô.
  • Dry-salted (tính từ): Thực phẩm đã được muối khô, dụ như "dry-salted fish" (cá muối khô).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cure: (ngoại động từ) có nghĩa bảo quản thực phẩm bằng muối hoặc các phương pháp khác.
  • Preserve: (ngoại động từ) có nghĩa bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự hư hỏng.
  • Brine: (danh từ) nước muối dùng để bảo quản thực phẩm.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Salt of the earth": Người tốt, giá trị.
  • "Salty": Có thể chỉ sự châm chọc hoặc nổi giận trong một số ngữ cảnh (không liên quan trực tiếp đến muối, nhưng từ này nguồn gốc từ muối).
Cụm động từ:
  • "Salt away": Bảo quản hoặc tiết kiệm một cái đó để sử dụng trong tương lai.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "dry-salt", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường thấy trong các tài liệu về ẩm thực hoặc bảo quản thực phẩm.
ngoại động từ
  1. muối khô, sấy khô (thịt...)

Words Containing "dry-salt"

Comments and discussion on the word "dry-salt"