Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dry-salt
/'draikjuə/ Cách viết khác : (dry-salt) /'draisɔ:lt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • muối khô, sấy khô (thịt...)
Related search result for "dry-salt"
Comments and discussion on the word "dry-salt"