Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dryadic
/'drai'ædik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng
Related search result for "dryadic"
Comments and discussion on the word "dryadic"