Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kéo, dắt
2. mệt
3. rung
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 曰 (viết)


1. kéo, dắt
2. mệt
3. rung
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


con cháu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


khó nhọc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


khó nhọc
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


cái mái chèo
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


cái đầu trục xe
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 車 (xa)


sáng suốt, hiểu thấu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


sáng suốt, hiểu thấu
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 又 (hựu)


10. duệ
tay áo
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


11. duệ
1. vui sướng
2. ngớt, yên
3. lộ ra, hiện ra
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


12. duệ
1. ném
2. lôi, kéo, túm
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


13. duệ
thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)