Translation
powered by
曵 |
1. duệ
1. kéo, dắt |
曳 |
2. duệ
1. kéo, dắt |
裔 |
3. duệ
con cháu |
勩 |
4. duệ
khó nhọc |
勚 |
5. duệ
khó nhọc |
枻 |
6. duệ
cái mái chèo |
轊 |
7. duệ
cái đầu trục xe |
睿 |
8. duệ
sáng suốt, hiểu thấu |
叡 |
9. duệ
sáng suốt, hiểu thấu |
袂 |
10. duệ
tay áo |
洩 |
11. duệ
1. vui sướng |
拽 |
12. duệ
1. ném |
跩 |
13. duệ
thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư |