Characters remaining: 500/500
Translation

ducasse

Academic
Friendly

Từ "ducasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một hội chợ hoặc một lễ hội, đặc biệt là ở miền Bắc nước Pháp. Đâynhững sự kiện thường diễn ra trong các cộng đồng nhỏ, nơi người dân có thể tụ tập, vui chơi tham gia vào các hoạt động giải trí, mua sắm hoặc thưởng thức ẩm thực địa phương.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ducasse: Hội chợ, lễ hội, thường tổ chức trong các ngôi làng hoặc thành phố nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • La ducasse de notre village attire beaucoup de monde chaque année. (Lễ hộilàng chúng ta thu hút rất nhiều người mỗi năm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Pendant la ducasse, il y a des manèges, des jeux, et des stands de nourriture. (Trong lễ hội, các trò chơi cảm giác mạnh, các trò chơi các gian hàng ẩm thực.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ducasse không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp "fête" (lễ hội) là từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, "fête" có thể chỉ bất kỳ dịp lễ nào, không nhất thiết phảihội chợ như "ducasse".
Từ đồng nghĩa:
  • Fête: lễ hội
  • Kermesse: thường dùng để chỉ hội chợcác trường học hoặc nhà thờ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Faire la fête: tổ chức lễ hội, ăn mừng.
  • Être en fête: đang trong không khí lễ hội.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ducasse" thường gắn liền với các hoạt động văn hóa truyền thống của khu vực, vì vậy khi nhắc đến từ này, bạn nên cân nhắc đến bối cảnh văn hóa cụ thể của miền Bắc nước Pháp.
Kết luận:

"Ducasse" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự phong phú của văn hóa lễ hộiPháp.

danh từ giống cái
  1. hội thánh; hội (ở miền bắc nước Pháp)

Comments and discussion on the word "ducasse"