Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
duellist
/'dju:əlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi
Related words
Related search result for "duellist"
Comments and discussion on the word "duellist"