Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
durst
/deə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dám làm
  • sự thách thức
    • to take a dare
      nhận lời thách
ngoại động từ (dared, durst; dared)
  • dám, dám đương đầu với
    • he did not dare to come; he dared not come
      nó không dám đến
    • how dare you speak like this?
      tại sao anh dám nói như vậy?
    • to dare any danger
      dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
  • thách
    • I dare you to do it
      tôi thách anh làm điều đó
IDIOMS
  • I dare say
    • tôi dám chắc
  • I dare swear
    • tôi dám chắc là như vậy
Related search result for "durst"
Comments and discussion on the word "durst"