Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dynamite
/'dainəmait/
Jump to user comments
danh từ
  • đinamit
ngoại động từ
  • phá bằng đinamit
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Related search result for "dynamite"
Comments and discussion on the word "dynamite"