Characters remaining: 500/500
Translation

dynamite

/'dainəmait/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dynamite" (đọc là /dinamit/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thuốc nổ". Đâymột loại vật liệu nổ thường được sử dụng trong xây dựng, khai thác mỏ trong các hoạt động cần phá hủy hoặc làm thay đổi cấu trúc của vật thể.

Định nghĩa:
  • Dynamite: thuốc nổ được phát minh bởi Alfred Nobel vào năm 1867, dùng để tạo ra một lượng lớn năng lượng trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la construction, on utilise souvent de la dynamite pour démolir des bâtiments anciens.
    (Trong xây dựng, người ta thường sử dụng thuốc nổ để phá hủy các tòa nhà .)

  2. La dynamite doit être manipulée avec précaution pour éviter les accidents.
    (Thuốc nổ phải được xửcẩn thận để tránh tai nạn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dynamite" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một điều đó mạnh mẽ hoặc ấn tượng. Ví dụ:
    • Ce film est une véritable dynamite sur le plan émotionnel. (Bộ phim này thực sựmột "cuộc nổ" về mặt cảm xúc.)
Biến thể:
  • Dynamiter (động từ): nghĩa là "thổi nổ" hoặc "sử dụng thuốc nổ".
  • Dynamitage (danh từ): quá trình sử dụng thuốc nổ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Explosif (tính từ, danh từ): có nghĩa là "nổ", "vật liệu nổ".
  • Poudrière (danh từ): nghĩa là "kho chứa thuốc nổ", nhưng cũng có thể chỉ đến nơi nguy hiểm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "dynamite", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức mạnh hoặc hiệu ứng mạnh mẽ như:
    • Avoir un impact explosif: tác động mạnh mẽ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dynamite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi dùng trong nghĩa ẩn dụ. Hơn nữa, việc hiểu về an toàn khi xửthuốc nổrất quan trọng cần thiết trong thực tế.

danh từ giống cái
  1. đinamit (thuốc nổ)

Words Containing "dynamite"

Words Mentioning "dynamite"

Comments and discussion on the word "dynamite"