Từ tiếng Pháp "dynamite" (đọc là /dinamit/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thuốc nổ". Đây là một loại vật liệu nổ thường được sử dụng trong xây dựng, khai thác mỏ và trong các hoạt động cần phá hủy hoặc làm thay đổi cấu trúc của vật thể.
Dans la construction, on utilise souvent de la dynamite pour démolir des bâtiments anciens.
(Trong xây dựng, người ta thường sử dụng thuốc nổ để phá hủy các tòa nhà cũ.)
La dynamite doit être manipulée avec précaution pour éviter les accidents.
(Thuốc nổ phải được xử lý cẩn thận để tránh tai nạn.)
Khi sử dụng từ "dynamite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi dùng trong nghĩa ẩn dụ. Hơn nữa, việc hiểu rõ về an toàn khi xử lý thuốc nổ là rất quan trọng và cần thiết trong thực tế.