Characters remaining: 500/500
Translation

dyslexic

Academic
Friendly

Từ "dyslexic" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người bị chứng khó đọc (dyslexia). Chứng khó đọc một rối loạn học tập, ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu văn bản, thường liên quan đến những khó khăn trong việc nhận diện âm thanh kết nối chúng với chữ viết.

Định nghĩa
  • Dyslexic (adj): Bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới chứng rối loạn thần kinh, triệu chứng của chứng khó đọc.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He is dyslexic, so he finds it hard to read books."
    • (Anh ấy bị chứng khó đọc, nên anh ấy gặp khó khăn khi đọc sách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many dyslexic individuals are highly creative and excel in fields like art and music."
    • (Nhiều người bị chứng khó đọc rất sáng tạo xuất sắc trong các lĩnh vực như nghệ thuật âm nhạc.)
Biến thể
  • Dyslexia (noun): Chứng khó đọc.
    • dụ: "Dyslexia is a common learning disability."
    • (Chứng khó đọc một dạng khuyết tật học tập phổ biến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Learning disability (khuyết tật học tập): Tình trạng ảnh hưởng đến khả năng học tập của một người.
  • Illiteracy (mù chữ): Không biết đọc hoặc viết; khác với dyslexia, người mù chữ không khả năng đọc, còn người dyslexic có thể đọc nhưng gặp khó khăn.
Cụm từ idioms liên quan
  • "Struggle with reading": Gặp khó khăn với việc đọc.

    • dụ: "Many students who are dyslexic struggle with reading assignments."
  • "Think outside the box": Suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.

    • dụ: "Dyslexic people often develop the ability to think outside the box."
Phrasal verbs
  • "Catch up": Bắt kịp (trong việc học tập).
    • dụ: "He needs extra help to catch up with his classmates due to his dyslexia."
Tóm tắt

Từ "dyslexic" mô tả những người gặp khó khăn trong việc đọc hiểu do chứng khó đọc. không chỉ đơn thuần một vấn đề về kỹ năng đọc, còn có thể liên quan đến khả năng sáng tạo tư duy độc đáo của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Adjective
  1. bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới sự rối loạn thần kinh
  2. thuộc, liên quan tới, hay triệu chứng của chứng khó đọc

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "dyslexic"