Characters remaining: 500/500
Translation

dán

Academic
Friendly

Từ "dán" trong tiếng Việt vài nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động làm cho hai vật dính với nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "dán":

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Dán (động từ): Làm cho hai vật dính với nhau bằng một chất dính như hồ, keo, hoặc sơn.
    • dụ: "Tôi sẽ dán tem vào phong bì." (Ở đây, "dán" có nghĩagắn tem vào phong bì bằng cách sử dụng chất dính.)
2. Một nghĩa khác của từ "dán"
  • Dán còn có thể có nghĩađể sát vào một bề mặt nào đó.
    • dụ: " ấy dán mũi vào cửa kính để xem bên trong." (Ở đây, "dán" có nghĩaáp sát mũi vào cửa kính.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Dán" có thể thay đổi theo ngữ cảnh các hình thức khác nhau như "dán nhãn", "dán giấy", "dán băng keo".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự như "dán" "gắn", "dính". Tuy nhiên, "gắn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh hơn như gắn chặt, trong khi "dán" thì nhẹ nhàng hơn.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nhiều trường hợp, "dán" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • Dán nhãn: Gắn nhãn lên sản phẩm để nhận diện.
    • Dán băng keo: Sử dụng băng keo để dính hai vật lại với nhau.
5. Các từ liên quan
  • Dính: Đây một từ liên quan đến "dán," nhưng "dính" thường chỉ trạng thái đã được dán chứ không chỉ hành động.
  • Gắn: Như đã đề cập, "gắn" có thể mang nghĩa tương tự nhưng có thể mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như gắn chặt, gắn bó.
Kết luận

Từ "dán" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ những việc đơn giản như dán tem, dán giấy đến những cụm từ phức tạp hơn như dán nhãn hay dán băng keo.

  1. đgt. 1. Làm cho hai vật dính với nhau bằng một chất dính như hồ, keo, sơn: Dán tem vào phong bì 2. Để sát vào: Dán mũi vào cửa kính.

Comments and discussion on the word "dán"