Characters remaining: 500/500
Translation

décapeler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décapeler" là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Nghĩa chính của từ này là "tháo thừng chảo", tức là hành động tháo bỏ hoặc gỡ bỏ một cái chảo (hoặc nắp) khỏi một cái thuyền hay một thiết bị nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (hàng hải): Tháo thừng chảo
    • Ví dụ: "Le marin a décapeler le bateau avant de le mettre à l'eau." (Người thủy thủ đã phải tháo thừng chảo của chiếc thuyền trước khi hạ xuống nước.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Décapeler" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc giải phóng một cái gì đó, không chỉ trong hàng hải mà còn có thể ám chỉ việc gỡ bỏ một vật đó đang bị kẹt hoặc bị ràng buộc.
    • Ví dụ: "Il a décapelé tous les câbles pour réparer la machine." (Anh ấy đã tháo bỏ tất cả các dây cáp để sửa chữa máy móc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: "Décapeler" không nhiều biến thể, nhưng bạn cũng có thể gặp các thì khác nhau như "décapele" (hiện tại, ngôi thứ ba số ít) hoặc "décapelaient" (quá khứ, ngôi thứ ba số nhiều).
Từ gần giống:
  • Défaire: có nghĩatháo ra, gỡ bỏ. Tuy nhiên, "défaire" là một từ chung hơn có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "Je vais défaire ma valise." (Tôi sẽ tháo bỏ hànhcủa mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Démêler: có nghĩagỡ rối, tháo gỡ. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc gỡ rối các dây hoặc tóc.
    • Ví dụ: "Elle a démêler ses cheveux." ( ấy đã phải gỡ rối tóc của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "décapeler" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.
Kết luận:

"Décapeler" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hải. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến hàng hải hoặc gỡ bỏ các vật thể.

ngoại động từ
  1. (hàng hải) tháo thừng chảo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décapeler"