Characters remaining: 500/500
Translation

déclencher

Academic
Friendly

Từ "déclencher" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "kích hoạt," "khởi động," hoặc "gây ra" một hành động hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến đời sống hàng ngày.

Định nghĩa
  • Déclencher (động từ, ngoại động từ): Kích hoạt một cái gì đó, làm cho bắt đầu hoạt động hoặc xảy ra.
Các cách sử dụng
  1. Kỹ thuật:

    • Ví dụ: "déclencher la sonnerie d'une horloge"Làm cho chuông đồng hồ reo lên.
    • Trong ngữ cảnh này, từ "déclencher" thể hiện việc kích hoạt một thiết bị để hoạt động.
  2. Xã hội:

    • Ví dụ: "déclencher un mouvement d'émulation"Phát động một phong trào thi đua.
    • đây, từ này được dùng để chỉ việc khởi xướng một hoạt động hoặc phong trào nào đó trong cộng đồng.
  3. Tâm:

    • Ví dụ: "déclencher des émotions"Kích hoạt cảm xúc.
    • Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho cảm xúc của ai đó trở nên mạnh mẽ hơn.
Các biến thể từ gần giống
  • Déclencheur (danh từ): Người hoặc vật làm cho một sự kiện xảy ra, như một "kích thích" hay "điều kiện cần."
  • Déclenchement (danh từ): Hành động của việc kích hoạt hoặc khởi động một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa
  • Activer: Kích hoạt, làm cho hoạt động.
  • Lancer: Bắt đầu, phát động.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số trường hợp, "déclencher" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, ví dụ:
    • "déclencher un débat"Kích hoạt một cuộc tranh luận.
    • "déclencher une réaction"Gây ra một phản ứng.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "déclencher" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụmý nghĩa phong phú hơn, như: - "déclencher une crise"Kích hoạt một cuộc khủng hoảng. - "déclencher des discussions"Kích hoạt các cuộc thảo luận.

Chú ý

Khi sử dụng "déclencher," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Ví dụ, trong ngữ cảnh kỹ thuật có thể dùng "déclencher" để chỉ thiết bị, nhưng trong ngữ cảnh xã hội có thể đề cập đến các hành động hoặc phong trào lớn hơn.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) ly hợp, nhả
  2. làm cho hoạt động
    • Déclencher la sonnerie d'une horloge
      làm cho chuông đồng hồ reo lên
  3. phát động, mở
    • Déclencher un mouvement d'émulation
      phát động một phong trào thi đua

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclencher"