Từ "défendeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bị đơn" trong ngữ cảnh pháp lý. Đây là người hoặc tổ chức bị khởi kiện trong một vụ án, tức là người mà vụ kiện được đưa ra chống lại. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp.
Cấu trúc và biến thể:
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Plaignant: Người khởi kiện (người đưa ra yêu cầu).
Accusé: Bị cáo (trong vụ án hình sự).
Partie: Phần hoặc bên (có thể dùng để chỉ cả bên khởi kiện và bên bị kiện).
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý:
Hãy phân biệt giữa "défendeur" (bị đơn) và "plaignant" (người khởi kiện), vì chúng đại diện cho hai bên đối lập trong một vụ kiện.
"Défendeur" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật dân sự, trong khi "accusé" thường dùng trong luật hình sự.