Characters remaining: 500/500
Translation

défeuiller

Academic
Friendly

Từ "défeuiller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "hái " hoặc "bứt ". Từ này được cấu thành từ hai phần: "-" có nghĩa là "tháo rời" "feuille" có nghĩa là "". Vì vậy, "défeuiller" mang ý nghĩaloại bỏ ra khỏi một cây hoặc một loại thực vật nào đó.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: Défeuiller un mûrier - Hái cây dâu tằm.
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, hành động hái dâu tằm có thể liên quan đến việc chăm sóc cây trồng hoặc thu hoạch để làm thức ăn cho silkworm (bọ kén).
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: Il faut défeuiller les arbres pour favoriser leur croissance. - Cần phải bứt khỏi cây để thúc đẩy sự phát triển của chúng.
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, việc bứt có thểmột kỹ thuật nông nghiệp nhằm giúp cây phát triển tốt hơn.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • Élaguer có nghĩatỉa cây, mặc dù không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc chăm sóc cây cối.
    • Dépouiller cũng có nghĩalột bỏ, nhưng thường ám chỉ đến việc loại bỏ lớp bên ngoài của một cái gì đó.
  • Thay đổi hình thức:

    • "Défeuiller" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các động từ liên quan như feuiller (là "" - nghĩaphủ , hoặc xem xét tài liệu).
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs)
  • Trong tiếng Pháp, từ "feuille" thường được sử dụng trong nhiều thành ngữ liên quan đến hoặc tài liệu, nhưng "défeuiller" không nhiều thành ngữ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "feuille de route" (lộ trình) hay "tourner la page" (lật trang) để nói về việc bắt đầu một chương mới trong cuộc sống.
Kết luận

Tóm lại, "défeuiller" là một từ có nghĩa đơn giản nhưng lại có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến các khía cạnh khác của cuộc sống.

ngoại động từ
  1. hái , bứt .
    • Défeuiller un mûrier
      hái cây dâu tằm.

Similar Spellings

Words Containing "défeuiller"

Comments and discussion on the word "défeuiller"