Characters remaining: 500/500
Translation

démonstratif

Academic
Friendly

Từ "démonstratif" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjectif): "démonstratif" có nghĩa là "chứng minh", "chỉ định" hoặc "trình bày một cách rõ ràng". được sử dụng để miêu tả điều đó khả năng chỉ ra, chứng minh hoặc minh họa một ý tưởng, lý lẽ nào đó.

  2. Ngôn ngữ học: Trong ngữ pháp, "démonstratif" được sử dụng để chỉ các từ hoặc đại từ chức năng chỉ định một danh từ cụ thể. Chúng thường được gọi là "đại từ chỉ định" hay "tính từ chỉ định".

Các biến thể
  • Đại từ chỉ định (pronom démonstratif): Ví dụ như "celui-ci", "celui-là" (cái này, cái kia) dùng để chỉ một danh từ cụ thể trong câu.
  • Tính từ chỉ định (adjectif démonstratif): Ví dụ như "ce", "cette", "ces" dùng để chỉ một danh từ cụ thể trong câu.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh chứng minh:

    • Français: Cette étude est démonstrative des effets du réchauffement climatique.
    • Tiếng Việt: Nghiên cứu này chứng minh rõ ràng các tác động của biến đổi khí hậu.
  2. Trong ngữ cảnh chỉ định:

    • Français: J'aime ce livre, mais je préfère celui-là.
    • Tiếng Việt: Tôi thích cuốn sách này, nhưng tôi thích cuốn kia hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Văn bản pháphoặc học thuật: Khi viết luận văn hoặc tài liệu pháp lý, bạn có thể sử dụng "démonstratif" để chỉ ra các bằng chứng hoặclẽ cụ thể.
    • Français: Les arguments présentés sont très démonstratifs et soutiennent la thèse de manière convaincante.
    • Tiếng Việt: Các lập luận được trình bày rất thuyết phục hỗ trợ luận điểm một cách thuyết phục.
Chú ý phân biệt
  • "Démonstratif" không nên nhầm lẫn với "démonstration" (sự chứng minh), mặc dù chúng liên quan đến nhau.
  • Các từ gần giống như "démontrer" (chứng minh) "indiqué" (chỉ ra) cũng có thể gây nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa
  • "Évident" (rõ ràng): thể hiện sự rõ ràng trong chứng minh.
  • "Clair" (sáng sủa): diễn tả sự minh bạch trong ý tưởng.
Idioms cụm động từ

Có thể không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "démonstratif", nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng như: - Français: Mettre en évidence (đưa ra bằng chứng). - Français: Faire la démonstration (thực hiện chứng minh).

Kết luận

Từ "démonstratif" vai trò quan trọng trong ngôn ngữ, không chỉ trong việc chỉ định mà còn trong việc chứng minh làm các ý tưởng.

tính từ
  1. chứng minh
    • Raison démonstrative
      lẽ chứng minh
  2. tỏ tình, cởi mở
    • Caractère démonstratif
      tính cởi mở
  3. (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định
    • Pronom démonstratif
      đại từ trỏ, đại từ chỉ định

Comments and discussion on the word "démonstratif"