Characters remaining: 500/500
Translation

dépeindre

Academic
Friendly

Từ "dépeindre" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "miêu tả" hoặc "vẽ nên" một cảnh hay một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để nói về việc mô tả một sự việc, một cảm xúc, hoặc một bức tranh một cách sống động, chi tiết.

Định nghĩa
  • Dépeindre: miêu tả một cảnh người nói đã chứng kiến, thể hiện hình ảnh hoặc cảm xúc một cách rõ ràng sinh động.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: Elle a dépeint une scène de la nature. ( ấy đã miêu tả một cảnh thiên nhiên.)
  2. Câu phức tạp:

    • Exemple: Dans son livre, l'auteur dépeint la vie quotidienne dans un petit village en France. (Trong cuốn sách của mình, tác giả miêu tả cuộc sống hàng ngàymột ngôi làng nhỏPháp.)
Biến thể của từ
  • Dépeindre (động từ nguyên thể): dùng trong các thì khác nhau.
  • Dépeignant (phân từ hiện tại): dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
  • Dépeint (phân từ quá khứ): dùng để chỉ hành động đã hoàn thành.
    • Exemple: Il a dépeint un tableau magnifique. (Anh ấy đã vẽ một bức tranh tuyệt đẹp.)
Các nghĩa khác nhau
  • Miêu tả (trong văn học): Không chỉ dừng lạiviệc mô tả hình ảnh mà còn có thể thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.
  • Vẽ (trong nghệ thuật): Ngoài nghĩa miêu tả, từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khi một nghệ sĩ "vẽ" một bức tranh (mặc dù từ này thông thường không được dùng trong nghĩa này, nhưng có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Peindre: vẽ (từ này thường được dùng để chỉ hành động vẽ tranh).
  • Décrire: mô tả (có thể dùng thay thế cho "dépeindre" trong một số ngữ cảnh, nhưng "décrire" thường trung tính hơn).
  • Raconter: kể lại (dùng để kể một câu chuyện, có thể yếu tố miêu tả nhưng không chỉ dừng lạiđó).
Idioms cụm động từ
  • Dépeindre la réalité: miêu tả thực tế (dùng để nói về việc phản ánh đúng sự thật).
  • Dépeindre un portrait: vẽ chân dung, có thể hiểu theo nghĩamô tả đặc điểm của ai đó một cách chi tiết.
Ví dụ nâng cao
  • Exemple: Dans son roman, l'écrivain dépeint avec finesse les émotions des personnages, rendant l'histoire encore plus captivante.
ngoại động từ
  1. miêu tả
    • Dépeindre une scène à laquelle on a assité
      miêu tả một cảnh đã chứng kiến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dépeindre"