Từ tiếng Pháp "dépeçoir" là một danh từ giống đực, nghĩa là "dao pha thịt". Đây là một loại dao được sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong việc chế biến thịt.
Trong tiếng Pháp, từ "dépeçoir" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc trong các cuộc trò chuyện về nghề nghiệp liên quan đến ẩm thực.
Dans la boucherie, le boucher utilise un dépeçoir pour couper la viande.
Pour préparer ce plat, il faut un bon dépeçoir.
Hiện tại, từ "dépeçoir" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc chế biến thực phẩm như: - Couper en morceaux: Cắt thành miếng. - Préparer la viande: Chuẩn bị thịt.
Khi sử dụng từ "dépeçoir", hãy chú ý đến ngữ cảnh vì nó chủ yếu liên quan đến ngành thực phẩm. Từ này không được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các tình huống chuyên biệt hoặc trong nghề nghiệp liên quan đến thực phẩm.